--

chú mình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú mình

+  

  • (Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú mình"
Lượt xem: 561